www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Luật và chính sách công - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.2 - 731.0 điểm , NLĐG: 24.2 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Toán kinh tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.47 - 762.0 điểm , NLĐG: 25.47 điểm
Logo
Bất động sản - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.8 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Kinh tế chính trị - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 22.5 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,860,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.98 - 834.0 điểm , NLĐG: 23.98 điểm
Logo
Kế toán - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 0 , 180
Học phí: 10,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Kinh tế quốc tế - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 54,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 25,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.8 - 28.5 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.25 điểm , NLĐG: 770.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 700 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.2 điểm , NLĐG: 860.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng , Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.1 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Thống kê kinh doanh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 25.56 điểm
Logo
Toán tài chính - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Logo
Phiên dịch tiếng nhật kinh tế thương mại - Trường Cao đẳng bách khoa Bách Việt (BachViet)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 18,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Quan tri kinh doanh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 4,100 , ký túc xá tháng: , Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí: 86,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh bất động sản - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Tổ hợp môn: A00, D01
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm
Logo
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 450 , ký túc xá tháng:
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm
Logo
Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 0 VNĐ/năm